部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Chỉ (止) Tiểu (小) Phiệt (丿) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 嚬
顰
𫫾
嚬 là gì? 嚬 (Tần). Bộ Khẩu 口 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: nhăn mặt, Nhăn mày (vì buồn rầu, không vui). Chi tiết hơn...