部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 嗞
咨
嗞 là gì? 嗞 (Chi, Tư). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶). Từ ghép với 嗞 : 小鳥嗞地叫 Chim non kêu chiêm chiếp. Xem 吱 [zhi]. Chi tiết hơn...
- 老鼠嗞的一聲跑了 Chuột nhắt kêu chít một tiếng rồi chạy mất
- 小鳥嗞地叫 Chim non kêu chiêm chiếp. Xem 吱 [zhi].