Ý nghĩa của từ 咍 theo âm hán việt

咍 là gì? (Hai, Hải). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Chê cười, Vui vẻ, Biểu thị cảm thán, than thở, 1. cười vui, 2. chê cười. Chi tiết hơn...

Âm:

Hai

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chê cười

- “Nhậm thụ chúng nhân hai” (Thu nhật kinh nam ) Mặc kệ cho mọi người chê cười.

Trích: Đỗ Phủ

Tính từ
* Vui vẻ

- “Tiếu ngôn dật khẩu hà hoan hai” (Cảm xuân ) Cười nói tha hồ vui vẻ làm sao.

Trích: Hàn Dũ

Thán từ
* Biểu thị cảm thán, than thở
Âm:

Hải

Từ điển phổ thông

  • 1. cười vui
  • 2. chê cười

Từ ghép với 咍