部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thổ (土) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 呿
𠳞 𠳷
呿 là gì? 呿 (Khư). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一丨一フ丶). Ý nghĩa là: Há miệng. Chi tiết hơn...
- “Công Tôn Long khẩu khư nhi bất hợp, thiệt cử nhi bất hạ, nãi dật nhi tẩu” 公孫龍口呿而不合, 舌舉而不下, 乃逸而走 (Thu thủy 秋水) Công Tôn Long miệng há không ngậm lại được, lưỡi rút lên không bỏ xuống được, liền chạy trốn.
Trích: Trang Tử 莊子