呷呷 gā gā
volume volume

Từ hán việt: 【hạp hạp】

Đọc nhanh: 呷呷 (hạp hạp). Ý nghĩa là: (onom.) lang băm, cũng được viết 嘎嘎, bấm còi.

Ý Nghĩa của "呷呷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呷呷 khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) lang băm

(onom.) quack

✪ 2. cũng được viết 嘎嘎

also written 嘎嘎

✪ 3. bấm còi

honk

✪ 4. quác quác; quạc quạc; cạc cạc; cạp cạp

象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呷呷

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWL (口田中)
    • Bảng mã:U+5477
    • Tần suất sử dụng:Trung bình