Đọc nhanh: 呷呷 (hạp hạp). Ý nghĩa là: (onom.) lang băm, cũng được viết 嘎嘎, bấm còi.
呷呷 khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) lang băm
(onom.) quack
✪ 2. cũng được viết 嘎嘎
also written 嘎嘎
✪ 3. bấm còi
honk
✪ 4. quác quác; quạc quạc; cạc cạc; cạp cạp
象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呷呷
- 呷 了 一口 茶
- hớp một ngụm trà.
呷›