- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Ấp (邑)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Ấp
- Nét bút:丨フ一丨フ一フ丨一フ
- Hình thái:⿰口邑
- Thương hiệt:RRAU (口口日山)
- Bảng mã:U+5508
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 唈 theo âm hán việt
唈 là gì? 唈 (ấp). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨フ一フ丨一フ). Ý nghĩa là: (tiếng thở), “Ô ấp” 嗚唈 khóc lóc bi thương, nghẹn ngào, “Ấp ái” 唈僾 uất kết không thư thái. Từ ghép với 唈 : ô ấp [wuyì] Nghẹn hơi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* “Ô ấp” 嗚唈 khóc lóc bi thương, nghẹn ngào
* “Ấp ái” 唈僾 uất kết không thư thái
Từ điển Thiều Chửu
- Ô-ấp 嗚唈 ngắn hơi (thở hổn hển).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 唈