Đọc nhanh: TA Ý nghĩa là: anh ấy hay cô ấy.
✪ 1. anh ấy hay cô ấy
he or she
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TA
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳