TA ta
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: TA Ý nghĩa là: anh ấy hay cô ấy.

Ý Nghĩa của "TA" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. anh ấy hay cô ấy

he or she

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TA

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ