Đọc nhanh: 龙港区 (long cảng khu). Ý nghĩa là: Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh
Longgang district of Huludao city 葫蘆島市|葫芦岛市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙港区
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
港›
龙›