Đọc nhanh: 龙港 (long cảng). Ý nghĩa là: Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh
Longgang district of Huludao city 葫蘆島市|葫芦岛市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙港
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
龙›