部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【củ.khủ】
Đọc nhanh: 龋 (củ.khủ). Ý nghĩa là: răng rụng (vì bị sâu).
龋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng rụng (vì bị sâu)
牙齿有病而残缺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龋
龋›
Tập viết