部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngân.khẩn】
Đọc nhanh: 龈 (ngân.khẩn). Ý nghĩa là: lợi (răng).
龈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi (răng)
齿龈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龈
- 牙龈 yáyín 发炎 fāyán 需要 xūyào 看 kàn 牙医 yáyī
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 他 tā 的 de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
龈›
Tập viết