yín
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: ngu xuẩn ngoan cố, xảo quyệt; xảo trá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngu xuẩn ngoan cố

蠢而顽固

✪ 2. xảo quyệt; xảo trá

奸诈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRSLR (口口尸中口)
    • Bảng mã:U+569A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp