鼓钲 gǔ zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【cổ chinh】

Đọc nhanh: 鼓钲 (cổ chinh). Ý nghĩa là: Trống và chiêng. Ngày xưa; dùng trong quân đội để chỉ huy tiến lui. ◇Dương Hùng 揚雄: Khuếch kì ngoại; hư kì nội; lợi cổ chinh 廓其外; 虛其內; 利鼓鉦 (Thái huyền 太玄; Khuếch ). Mượn chỉ tướng soái. ◇Hạ Hoàn Thuần 夏完淳: Hoặc ban kiếm dĩ nhậm cổ chinh 或班劍以任鼓鉦 (Đại ai phú 大哀賦)., trống chiêng.

Ý Nghĩa của "鼓钲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓钲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Trống và chiêng. Ngày xưa; dùng trong quân đội để chỉ huy tiến lui. ◇Dương Hùng 揚雄: Khuếch kì ngoại; hư kì nội; lợi cổ chinh 廓其外; 虛其內; 利鼓鉦 (Thái huyền 太玄; Khuếch 廓). Mượn chỉ tướng soái. ◇Hạ Hoàn Thuần 夏完淳: Hoặc ban kiếm dĩ nhậm cổ chinh 或班劍以任鼓鉦 (Đại ai phú 大哀賦).

✪ 2. trống chiêng

鼓和钲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓钲

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe

    - Anh ấy đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - de 信任 xìnrèn gěi le 巨大 jùdà de 鼓舞 gǔwǔ

    - Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 鼓励 gǔlì huà nuǎn de xīn

    - Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMYM (重金一卜一)
    • Bảng mã:U+94B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao