鞍衔 ān xián
volume volume

Từ hán việt: 【an hàm】

Đọc nhanh: 鞍衔 (an hàm). Ý nghĩa là: Cái yên ngựa và cái dàm ngựa..

Ý Nghĩa của "鞍衔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞍衔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái yên ngựa và cái dàm ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍衔

  • volume volume

    - 马鞍 mǎān

    - yên ngựa

  • volume volume

    - 衔命 xiánmìng 调查 diàochá 案件 ànjiàn

    - Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.

  • volume volume

    - xián zhe 一个 yígè 烟斗 yāndǒu

    - ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo xián zhe 树枝 shùzhī 飞来 fēilái

    - Chim nhỏ ngậm cành cây bay đến.

  • volume volume

    - 火车时刻 huǒchēshíkè 编排 biānpái 渡轮 dùlún 运行 yùnxíng 时刻 shíkè 衔接 xiánjiē

    - Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.

  • volume volume

    - xián zhe 一张 yīzhāng zhǐ

    - Cô ấy mang theo một tờ giấy.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì dào dào le 畅销 chàngxiāo 作家 zuòjiā de 头衔 tóuxián

    - Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.

  • volume volume

    - 爱心 àixīn shì 一块 yīkuài xián hán zài 嘴里 zuǐlǐ de 奶糖 nǎitáng 使久 shǐjiǔ yǐn 黄连 huánglián de rén 尝到 chángdào 生活 shēnghuó de 甘甜 gāntián

    - Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét), hành 行 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一一フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHOCM (重竹人金一)
    • Bảng mã:U+8854
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJJV (廿十十女)
    • Bảng mã:U+978D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình