Đọc nhanh: 鼓盆之戚 (cổ bồn chi thích). Ý nghĩa là: đánh trống trên bát trong đau buồn (thành ngữ ám chỉ Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình), (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất.
鼓盆之戚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh trống trên bát trong đau buồn (thành ngữ ám chỉ Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình)
drumming on a bowl in grief (idiom, refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife)
✪ 2. (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất
fig. grief for a lost wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓盆之戚
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
戚›
盆›
鼓›