Đọc nhanh: 默剧 (mặc kịch). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn ngu ngốc, kịch câm.
默剧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buổi biểu diễn ngu ngốc
dumb show
✪ 2. kịch câm
mime; pantomime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默剧
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 今天 她 默不作声
- Hôm nay cô ấy không nói gì.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 今天 要默 课文
- Hôm nay phải viết lại bài khóa.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
默›