黏痰 nián tán
volume volume

Từ hán việt: 【niêm đàm】

Đọc nhanh: 黏痰 (niêm đàm). Ý nghĩa là: đờm dãi.

Ý Nghĩa của "黏痰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黏痰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đờm dãi

phlegm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏痰

  • volume volume

    - tán zài 喉咙 hóulóng hěn 难受 nánshòu

    - Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén de tán 需要 xūyào 化验 huàyàn

    - Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 经常 jīngcháng 咳痰 kétán

    - Người già thường xuyên ho ra đờm.

  • volume volume

    - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

  • volume volume

    - 消痰 xiāotán huǒ

    - tiêu đàm trừ hoả.

  • volume volume

    - 松树 sōngshù chū 黏儿 niánér le

    - thông cho nhựa.

  • volume volume

    - 痰厥 tánjué

    - nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán de 行为 xíngwéi 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình