Đọc nhanh: 黎平县 (lê bình huyện). Ý nghĩa là: Quận Liping ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Liping ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Liping county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎平县
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
黎›