Đọc nhanh: 黎城 (lê thành). Ý nghĩa là: Quận Licheng ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Licheng ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây
Licheng county in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎城
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
黎›