Đọc nhanh: 黄连 (hoàng liên). Ý nghĩa là: hoàng liên (vị thuốc Đông y). Ví dụ : - 爱心是一块衔含在嘴里的奶糖,使久饮黄连的人尝到生活的甘甜。 Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
黄连 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng liên (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,茎高三四寸到一尺多,羽状复叶,花小,白色根茎味苦,可入药
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄连
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
连›
黄›