Đọc nhanh: 黄耆 (hoàng kì). Ý nghĩa là: huangqi 黃芪 | 黄芪, cây Hoàng kỳ (dùng trong bệnh TCM), sữa đậu tằm, chi thực vật Astragalus.
黄耆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. huangqi 黃芪 | 黄芪, cây Hoàng kỳ (dùng trong bệnh TCM)
huangqi 黃芪|黄芪, Astragalus membranaceus (used in TCM)
✪ 2. sữa đậu tằm
milk vetch
✪ 3. chi thực vật Astragalus
plant genus Astragalus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄耆
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 他 是 村里 最有 威望 的 耆宿
- Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耆›
黄›