Đọc nhanh: 参厕其间 (tham xí kì gian). Ý nghĩa là: dự.
参厕其间 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参厕其间
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 厕足其间
- dự vào; chen chân vào
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 她 喜欢 在 空闲 时间 看 漫画 , 尤其 是 冒险 类型 的
- Cô ấy thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh, đặc biệt là thể loại phiêu lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
厕›
参›
间›