Đọc nhanh: 黄沙 (hoàng sa). Ý nghĩa là: Hoàng Sa là một huyện đảo thuộc thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. Huyện Hoàng Sa bao gồm quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam trên biển Đông.. Ví dụ : - 越南对黄沙和长沙两座群岛拥有无可争辩的主权。 Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.. - 黄沙,长沙属于越南。 Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.. - 长沙、黄沙属于越南。 Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
黄沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng Sa là một huyện đảo thuộc thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. Huyện Hoàng Sa bao gồm quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam trên biển Đông.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄沙
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 狂风 卷起 了 滚滚 的 黄沙
- trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
黄›