Đọc nhanh: 流沙 (lưu sa). Ý nghĩa là: cát chảy (vùng sa mạc), cát lắng; cát trôi (lòng sông, cửa sông), cát bồi (theo nước ngầm).
流沙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cát chảy (vùng sa mạc)
沙漠地区中不固定的、常常随风流动转移的沙
✪ 2. cát lắng; cát trôi (lòng sông, cửa sông)
堆积在河底、河口的松散、不稳定的沙
✪ 3. cát bồi (theo nước ngầm)
随地下水流动转移的夹在地层中的沙土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流沙
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 查 风源 , 治 流沙
- xem xét nguồn gió, trị cát trôi.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
流›