Đọc nhanh: 黄汤 (hoàng thang). Ý nghĩa là: rượu vàng (chửi khi uống rượu).
黄汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu vàng (chửi khi uống rượu)
指黄酒 (骂人喝酒时说)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
黄›