潜鸟 qián niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm điểu】

Đọc nhanh: 潜鸟 (tiềm điểu). Ý nghĩa là: loon (chim thuộc chi Gavia).

Ý Nghĩa của "潜鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loon (chim thuộc chi Gavia)

loon (bird of genus Gavia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜鸟

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 潜水 qiánshuǐ

    - Anh ấy thích đi lặn ở biển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 潜到 qiándào 100 shēn de 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 解放 jiěfàng 自己 zìjǐ de 潜能 qiánnéng

    - Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • volume volume

    - 发掘 fājué le 自己 zìjǐ de 潜力 qiánlì

    - Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao