Đọc nhanh: 潜鸟 (tiềm điểu). Ý nghĩa là: loon (chim thuộc chi Gavia).
潜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loon (chim thuộc chi Gavia)
loon (bird of genus Gavia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
鸟›