Đọc nhanh: 麻辣香锅 (ma lạt hương oa). Ý nghĩa là: Lẩu xào cay. Ví dụ : - 麻辣香锅在夏季的流行也就不足为奇了 Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
麻辣香锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lẩu xào cay
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻辣香锅
- 辣得 舌头 发麻
- Nó cay đến mức tê lưỡi.
- 芝麻糊 十分 香甜
- Bột vừng rất thơm ngọt.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 刚 出院 的 人 , 不能 吃香喝辣 , 不能 又 唱 又 跳
- Người mới ra viện không được ăn uống cay, không được hát hò, nhảy múa.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辣›
锅›
香›
麻›