Đọc nhanh: 麻类 (ma loại). Ý nghĩa là: sợi khốn.
麻类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi khốn
bast fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻类
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
麻›