Đọc nhanh: 麻豆 (ma đậu). Ý nghĩa là: (thời trang) người mẫu (loanword), Thị trấn Matou ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
麻豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thời trang) người mẫu (loanword)
(fashion) model (loanword)
✪ 2. Thị trấn Matou ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Matou town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻豆
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
麻›