Đọc nhanh: 麻疯病院 (ma phong bệnh viện). Ý nghĩa là: trại hủi.
麻疯病院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trại hủi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻疯病院
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
- 他 的 病 必须 住院治疗
- Bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 他 明天 去 医院 看病
- Ngày mai anh ấy đi bệnh viện khám.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疯›
病›
院›
麻›