Đọc nhanh: 麻瓜 (ma qua). Ý nghĩa là: Muggles (Harry Potter).
麻瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muggles (Harry Potter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻瓜
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
麻›