Đọc nhanh: 麻沸散 (ma phí tán). Ý nghĩa là: ma phi tán (thuốc mê thời xưa dùng gây mê giảm đau khi mổ).
麻沸散 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma phi tán (thuốc mê thời xưa dùng gây mê giảm đau khi mổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻沸散
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不见不散
- không gặp không về
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
沸›
麻›