Đọc nhanh: 麦迪 (mạch địch). Ý nghĩa là: Tracy McGrady (1979-), cựu cầu thủ NBA. Ví dụ : - 音乐并非诞生于麦迪逊广场花园 Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
麦迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tracy McGrady (1979-), cựu cầu thủ NBA
Tracy McGrady (1979-), former NBA player
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦迪
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迪›
麦›