volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: con cù tinh (một loại chuột xạ sống trong rừng, da rất quý).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cù tinh (một loại chuột xạ sống trong rừng, da rất quý)

鼩鼱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVPR (竹女心口)
    • Bảng mã:U+9F29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp