部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lỗ】
Đọc nhanh: 氇 (lỗ). Ý nghĩa là: hàng dệt lông cừu (dùng để làm thảm trải giường hay may áo, sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc).
氇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng dệt lông cừu (dùng để làm thảm trải giường hay may áo, sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc)
氆氇:藏族地区出产的一种羊毛织品,可做床毯、衣服等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氇
氇›
Tập viết