部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giao】
Đọc nhanh: 轇 (giao). Ý nghĩa là: đan chéo; chéo nhau.
轇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đan chéo; chéo nhau
(轇轕) 交错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轇
轇›
Tập viết