jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【giao】

Đọc nhanh: (giao). Ý nghĩa là: đan chéo; chéo nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đan chéo; chéo nhau

(轇轕) 交错

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiū
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:一丨フ一一一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Thương hiệt:JJSMH (十十尸一竹)
    • Bảng mã:U+8F47
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp