鹣鹣 jiān jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm kiêm】

Đọc nhanh: 鹣鹣 (kiêm kiêm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một cặp đôi không thể tách rời, (văn học) một cặp chim thần thoại sống nương tựa vào nhau.

Ý Nghĩa của "鹣鹣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹣鹣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) một cặp đôi không thể tách rời

fig. an inseparable couple

✪ 2. (văn học) một cặp chim thần thoại sống nương tựa vào nhau

lit. a pair of mythical birds who depend on each other

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹣鹣

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCPYM (廿金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp