部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiêm kiêm】
Đọc nhanh: 鹣鹣 (kiêm kiêm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một cặp đôi không thể tách rời, (văn học) một cặp chim thần thoại sống nương tựa vào nhau.
鹣鹣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một cặp đôi không thể tách rời
fig. an inseparable couple
✪ 2. (văn học) một cặp chim thần thoại sống nương tựa vào nhau
lit. a pair of mythical birds who depend on each other
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹣鹣
鹣›
Tập viết
xem 鰈鶼 | 鲽鹣