jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm】

Đọc nhanh: (kiêm). Ý nghĩa là: chim bay nối cánh nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chim bay nối cánh nhau

鹣鹣,比翼鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCPYM (廿金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp