部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vụ】
Đọc nhanh: 鹜 (vụ). Ý nghĩa là: vịt; con vịt. Ví dụ : - 趋之若鹜。 chạy theo như vịt.
✪ 1. vịt; con vịt
鸭子
- 趋之若鹜 qūzhīruòwù
- chạy theo như vịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹜
- 他们 tāmen 对 duì 新 xīn 产品 chǎnpǐn 趋之若鹜 qūzhīruòwù
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
鹜›
Tập viết