volume volume

Từ hán việt: 【vụ】

Đọc nhanh: (vụ). Ý nghĩa là: vịt; con vịt. Ví dụ : - 趋之若鹜。 chạy theo như vịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vịt; con vịt

鸭子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 趋之若鹜 qūzhīruòwù

    - chạy theo như vịt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 趋之若鹜 qūzhīruòwù

    - chạy theo như vịt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì xīn 产品 chǎnpǐn 趋之若鹜 qūzhīruòwù

    - Họ đổ xô vào sản phẩm mới.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Mù , Wù
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKPYM (弓大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp