部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ốc】
Đọc nhanh: 鋈 (ốc). Ý nghĩa là: đồng bạch, mạ (đồng, kền).
✪ 1. đồng bạch
白铜
✪ 2. mạ (đồng, kền)
镀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鋈
鋈›
Tập viết