volume volume

Từ hán việt: 【ốc】

Đọc nhanh: (ốc). Ý nghĩa là: đồng bạch, mạ (đồng, kền).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồng bạch

白铜

✪ 2. mạ (đồng, kền)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKC (水大金)
    • Bảng mã:U+92C8
    • Tần suất sử dụng:Thấp