鹘鸠 gǔ jiū
volume volume

Từ hán việt: 【cốt cưu】

Đọc nhanh: 鹘鸠 (cốt cưu). Ý nghĩa là: chim cốt cưu.

Ý Nghĩa của "鹘鸠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹘鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim cốt cưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹘鸠

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Gú , Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốt , Hốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBPYM (月月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E58
    • Tần suất sử dụng:Thấp