volume volume

Từ hán việt: 【cốt.hốt】

Đọc nhanh: (cốt.hốt). Ý nghĩa là: chim cắt; chim ưng, cốt trào (một loại chim nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim cắt; chim ưng

✪ 2. cốt trào (một loại chim nói trong sách cổ)

鹘鸼古书上说的一种鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Gú , Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốt , Hốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBPYM (月月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E58
    • Tần suất sử dụng:Thấp