Đọc nhanh: 火麻 (hỏa ma). Ý nghĩa là: Cây đay..
火麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây đay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火麻
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
麻›