Đọc nhanh: 轮入功率 (luân nhập công suất). Ý nghĩa là: công suất vào.
轮入功率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công suất vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮入功率
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 成功 的 概率 只有 10
- Tỷ lệ thành công chỉ 10%.
- 项目 投入 取得 了 成功
- Việc đầu tư vào dự án đã mang lại thành công.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
功›
率›
轮›