xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu】

Đọc nhanh: (kiêu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus), dũng mãnh; dũng cảm, diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa. Ví dụ : - (勇猛的将领)。 dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).. - 盐枭 。 người buôn muối.. - 私枭 。 tư thương buôn muối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus)

鸺鹠

✪ 2. dũng mãnh; dũng cảm

勇猛

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiāo jiāng ( 勇猛 yǒngměng de 将领 jiànglǐng )

    - dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).

✪ 3. diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa

旧时指私贩食盐的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盐枭 yánxiāo

    - người buôn muối.

  • volume volume

    - 私枭 sīxiāo

    - tư thương buôn muối.

✪ 4. cú vọ

鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 枭首示众 xiāoshǒushìzhòng

    - bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.

  • volume volume

    - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • volume volume

    - xiāo jiāng ( 勇猛 yǒngměng de 将领 jiànglǐng )

    - dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).

  • volume volume

    - 私枭 sīxiāo

    - tư thương buôn muối.

  • volume volume

    - 盐枭 yánxiāo

    - người buôn muối.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:ノフ丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PYSD (心卜尸木)
    • Bảng mã:U+67AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình