Đọc nhanh: 枭 (kiêu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus), dũng mãnh; dũng cảm, diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa. Ví dụ : - 枭 将(勇猛的将领)。 dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).. - 盐枭 。 người buôn muối.. - 私枭 。 tư thương buôn muối.
✪ 1. chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus)
鸺鹠
✪ 2. dũng mãnh; dũng cảm
勇猛
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
✪ 3. diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa
旧时指私贩食盐的人
- 盐枭
- người buôn muối.
- 私枭
- tư thương buôn muối.
✪ 4. cú vọ
鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枭
- 枭首示众
- bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
- 私枭
- tư thương buôn muối.
- 盐枭
- người buôn muối.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
枭›