鸬鸶 lú sī
volume volume

Từ hán việt: 【lô tư】

Đọc nhanh: 鸬鸶 (lô tư). Ý nghĩa là: chim bói cá.

Ý Nghĩa của "鸬鸶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸬鸶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim bói cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸬鸶

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フ一ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSPYM (卜尸心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty ,
    • Nét bút:フフフフ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVMPM (女女一心一)
    • Bảng mã:U+9E36
    • Tần suất sử dụng:Thấp