Đọc nhanh: 鸣诉 (minh tố). Ý nghĩa là: khiếu.
鸣诉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣诉
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 他 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy đã kể cho tôi tin tức đó.
- 他 嚷 我 没 提前 告诉 他
- Anh ấy trách tôi không báo trước cho anh ấy.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诉›
鸣›