部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diên】
Đọc nhanh: 鸢 (diên). Ý nghĩa là: diều hâu; con diều hâu. Ví dụ : - 鸢飞鱼跃。 diều bay cá nhảy
鸢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diều hâu; con diều hâu
老鹰
- 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè
- diều bay cá nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸢
鸢›
Tập viết