yuān
volume volume

Từ hán việt: 【diên】

Đọc nhanh: (diên). Ý nghĩa là: diều hâu; con diều hâu. Ví dụ : - 鸢飞鱼跃。 diều bay cá nhảy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diều hâu; con diều hâu

老鹰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPPYM (戈心心卜一)
    • Bảng mã:U+9E22
    • Tần suất sử dụng:Thấp