Đọc nhanh: 鸡舍 (kê xá). Ý nghĩa là: chuồng gà.
鸡舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng gà
用来养鸡的场所或房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡舍
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舍›
鸡›