Đọc nhanh: 鸡笼 (kê lung). Ý nghĩa là: lồng gà; chuồng gà.
鸡笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng gà; chuồng gà
育肥鸡用的鸡栏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡笼
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
鸡›